loaging    LOADING.....
歡迎來到BeClass線上報名系統 !
免費、快速、簡單,輕鬆製作線上報名系統!
站內搜尋 承辦人員登入  · 註冊
最新活動 · 熱門活動 · 地圖搜尋 · 報名表範例 · 系統問題 · 功能說明

鳳山高中均質化越南語體驗課程

活動說明

高中職適性學習社區教育資源均質化實施方案

國立鳳山高中-越南語體驗課程

目的:推廣本校多元選修課程,讓學生了解高中新課綱差異,認識高中課程。

人數:20人(社區內國中生、高中生均可以報名參加)

日期:08/02-08/10 (共計12堂影片,請同學自行分配時間學習)

作業最後繳交:8/15,逾時不受理認證

授課教師:陳玉蓉老師

教師簡介:陳老師為本校多元選修越南語授課教師,在本校任教多年,並在其他學校也擔任越南語授課教師,教學生動有趣,受學生愛戴歡迎。

報名方式:線上報名(報名成功後,會給予Line群組登入網址)

授課方式:線上授課,每次上課後均需上傳一個簡單錄音檔至Line 群組,完成作業者會獲得12小時的越南語認證時數,高中生可上傳升大學學習歷程檔案,增加備審資料。

NO

課堂主題

課後測驗

1

認識有趣的越南語文。

越南語「你好」怎麼說?

任選三個你學過的漢越詞,錄音並上傳賴群組。

2

越南語「你//他」怎麼說?

自我介紹名字:Mình tên là…(我叫

用越南語自我介紹名字錄音並上傳賴群組:

Mình tên là+中文姓名」(我叫

3

認識越南命名習俗。

詢問姓名:Bạn tên là gì?

(你叫什麼名字?)

錄音以下句子並上傳賴群組:

1.      Chào bạn!(你好)(對同學/朋友說)

2.      Mình tên là+中文或越南文姓名(我叫

3.      Bạn tên là gì?(你叫什麼名字?)

4

認識越南十二個生肖。

詢問生肖:Mình tuổi con mèo. Bạn tuổi con gì?我屬貓。你屬什麼?

錄音以下句子並上傳賴群組:

1.      Chào bạn!(你好)(對同學/朋友說)

2.      Mình tên là+中文或越南文姓名

3.      Mình thích mèo, vì mình tuổi con mèo.

(我喜歡貓,因為我屬貓。)

4.      Bạn tuổi con gì?

你屬什麼?

5

認識越南水果。

表達(一)Mình thích ăn đu đủ. Bạn thích ăn gì?(我喜歡吃木瓜。喜歡吃什麼?

任選兩樣你喜歡吃的水果,錄音以下句子並上傳賴群組:

1.      Mình thích ăn đu đủ và chôm chôm.

(我喜歡吃木瓜和紅毛丹。)

2.      Bạn thích ăn gì?

(我喜歡吃什麼?

6

認識越南人的飲食特色與越南小吃。

句型:Đây là cái gì?(這是什麼?)

表達(二)Mình thích ăn gỏi cuốn, không thích ăn chả giò. Còn bạn?

(我喜歡吃生菜春捲,不喜歡吃炸春捲。你呢?

錄音以下句子並上傳賴群組:

任選你喜歡與不喜歡的越南小吃個兩樣,錄音以下句子並上傳賴群組:

Mình thích ăn),không thích ăn. Còn bạn?

(我喜歡吃()和(),不喜歡吃()和()。你呢?)

7

DIY越南生菜春捲。

越南語點菜說法:Cho mình 3 cái gỏi cuốn và 1 tô phở bò. Cảm ơn.

(我要三個生菜春捲和一碗河粉。謝謝。)

任選你一樣要點的小吃,錄音以下句子並上傳賴群組:

Cho mình 3 cái gỏi cuốn và. Cảm ơn.

(我要三個生菜春捲和()。謝謝。)

8

認識越南人的早餐。

表達需求:Mình muốn ăn phở bò. Bạn muốn ăn gì?

(我想吃牛肉河粉。你想吃什麼?)

任選一樣你想吃的越南早餐,錄音以下句子並上傳賴群組:

Mình muốn ăn. Bạn muốn ăn gì?

(我想吃()。你想吃什麼?)

9

南語數字0~10

詢問電話號碼:

Điện thoại của mình là 01234 4321.

(我的電話號碼是01234 4321。)

Điện thoại của bạn số mấy?

(你的電話號碼是幾號?)

錄音以下句子並上傳賴群組:

Điện thoại của mình là +電話號碼。

(我的電話號碼是

Điện thoại của bạn số mấy?

(你的電話號碼是幾號?)

10

南語數字11~20

句型:Hôm nay thứ mấy? Nhà

(今天星期幾?)

按照實際日期,錄音以下句子並上傳賴群組:

Hôm nay thứ…, ngài mai thứ…

(今天星期,明天星期。)

11

介紹家人成員。

句型:Nhà mình có 5 người.

(我家有五個人。)

錄音以下句子並上傳賴群組:

Nhà mình có 5 người: Ba mình, mẹ mình, em gái mình, em trai mình và mình.

12

越南歌曲:“Xin chào Việt Nam!”

(越南你好!)

歌曲連結:

越語版:https://youtu.be/1BVzEwN8Xkw

越英雙語版:https://youtu.be/4I004SJmG0I

錄音以下句子並上傳賴群組:

1.      Nhà mình có 5 người.

2.      Đây là ba mình. Ba mình thích ăn bánh mỳ.

3.      Đây là mẹ mình. Mẹ mình thích ăn bánh xèo.

4.      Đây là em mình. Đây là em trai mình.

5.      Em gái mình 14 tuổi. Em trai mình 12 tuổi.




活動官網

more events
8
BeClass 線上報名系統

鳳山高中均質化越南語體驗課程(報名截止)

※ 姓名

※ Email
行動電話
聯絡地址(寄送證書用)
寄送證書,敬請填寫郵遞區號
學校名稱
請填寫完整、確實

※目前報名數:8[查詢]、[編修]、[取消]
※瞧瞧近日最熱門的活動
報名截止
不好意思,額滿搂~
近期熱門活動...
© 2024 - 關於BeClass |  隱私權保護暨服務及聲明條款 |  聯絡我們  |  手機模式